Dịch vụ cung cấp bảo đảm hoạt động bay |
Dịch vụ đại lý hàng hải (CPC 7454*) |
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa máy bay (CPC 8868**) |
Dịch vụ bán và tiếp thị sản phẩm hàng không |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường sắt (CPC 7111) |
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa tàu thủy (CPC 8868*) |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường sắt (CPC 7112) |
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa tàu biển (CPC 8868*) |
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa trang thiết bị đường sắt (CPC 8868) |
Dịch vụ bán và đặt giữ chỗ bằng máy tính đối với dịch vụ hàng không |
Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường sắt (CPC 743) |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường thủy nội địa (CPC 7221) |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường bộ (CPC 7121 + 7122) |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa (CPC 7222) |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ (CPC 7123) |
Dịch vụ đẩy và kéo phương tiện vận tải đường sắt (CPC 7113) |
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa trang thiết bị đường bộ (CPC 8867) |
Dịch vụ thiết lập, vận hành, duy trì, bảo trì báo hiệu hàng hải, khu nước, vùng nước, luồng hàng hải công cộng và tuyến hàng hải |
Dịch vụ vận tải đường ống (CPC 713) |
Dịch vụ thiết lập, vận hành, duy trì, bảo trì báo hiệu hàng hải, khu nước, vùng nước, luồng hàng hải chuyên dùng |
Dịch vụ vận tải đa phương thức quốc tế |
Dịch vụ khảo sát khu nước, vùng nước, luồng hàng hải công cộng và tuyến hàng hải phục vụ công bố Thông báo hàng hải |
Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa, trừ dịch vụ cung cấp tại các sân bay (CPC 741) |
Dịch vụ khảo sát khu nước, vùng nước, luồng hàng hải chuyên dùng phục vụ công bố Thông báo hàng hải |
Dịch vụ kho bãi (CPC 742) |
Dịch vụ thông báo hàng hải |
Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa (CPC 748) |
Dịch vụ điều tiết bảo đảm an toàn hàng hải trong khu nước, vùng nước và luồng hàng hải công cộng |
Dịch vụ bảo đảm hàng hải |
Dịch vụ điều tiết bảo đảm an toàn hàng hải trong khu nước, vùng nước, luồng hàng hải chuyên dùng |
Dịch vụ lai dắt tàu biển (CPC 7214 – dịch vụ dẫn và kéo tàu) |
Dịch vụ khảo sát, xây dựng và phát hành hải đồ vùng nước cảng biển, luồng hàng hải và tuyến hàng hải; xây dựng và phát hành tài liệu, ấn phẩm hàng hải |
Dịch vụ khác (một phần của CPC 749) |
Dịch vụ thông tin điện tử hàng hải |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường biển, trừ vận tải nội địa (CPC 7211) |
Dịch vụ hoa tiêu hàng hải |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường biển, trừ vận tải nội địa (CPC 7212) |
Dịch vụ thanh thải chướng ngại vật |
Dịch vụ xếp dỡ container, trừ dịch vụ cung cấp tại các sân bay (CPC 7411) |
Nhập khẩu pháo hiệu hàng hải |
Dịch vụ thông quan |
Kinh doanh vận tải hàng không |
Dịch vụ kho bãi container |
Kinh doanh dịch vụ đảm bảo hoạt động bay |
Kinh doanh cảng hàng không, sân bay (CPC 7461), cảng sông, cảng biển |
Kinh doanh dịch vụ hàng không |
hoặc
Đăng ký